- Từ điển Anh - Việt
Rigid subbase
Xem thêm các từ khác
-
Rigid support
giá cứng, gối tựa cứng, vì cứng, -
Rigid suspension
hệ thống treo cứng, -
Rigid temperature control
điều chỉnh nhiệt độ chính xác, chế độ kiểm tra nhiệt độ chặt chẽ, -
Rigid tie
thanh giằng cứng, -
Rigid truss
giàn cứng (không biến dạng hình học), giàn cứng (không có biến dạng), -
Rigid urethane
uretan cứng, rigid urethane foam insulant, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, bọt vật liệu... -
Rigid urethane foam insulant
bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, -
Rigid urethane foam insulant (insulating material)
bọt vật liệu cách nhiệt urethan cứng, -
Rigid urethane foam insulating material
bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, vật liệu cách nhiệt bọt uretan cứng, -
Rigid wages
tiền lương cứng nhắc, tiền lương cứng nhắc (không được điều chỉnh thích hợp), -
Rigid wall
tường cứng, -
Rigid waterproofing
lớp không thấm nước cứng, -
Rigid wheel base
cự ly trục cố định, -
Rigidified rubber
cao su cứng hoá, -
Rigidity
/ ri´dʒiditi /, Danh từ: tính chất cứng; sự cứng nhắc, sự không linh động, sự không mềm dẻo,... -
Rigidity agent
tác nhân cứng hoá, -
Rigidity band (of rotary kiln)
đai tăng cứng (của lò quay), -
Rigidity condition
điều kiện độ cứng, -
Rigidity core (of building)
lõi cứng (của nhà), -
Rigidity factor
hệ số đông cứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.