- Từ điển Anh - Việt
Rimaglottidis
Xem thêm các từ khác
-
Rimaglottidis membranacea
thanh môn, phần gian màng, -
Rimal
thuộc khe, -
Rimaoris
khe miệng, lỗ miệng, -
Rimapalpebrarum
khe mí, -
Rimapudendi
khe thẹn, khoảng gian môi âm hộ, -
Rimavertibuli
khe tiền đình thanh quản, -
Rimavestibuli
khe tiền đình thanh quả, -
Rimbinding
sự xoăn lá thuốc lá, -
Rime
/ raim /, danh từ, nội động từ & ngoại động từ, (như) rhyme, danh từ, (thơ ca) sương muối, ngoại động từ, phủ đầy... -
Rimer
Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, mũi dao, mũi khoét, mũi doa, Từ đồng... -
Rimiterol
loại thuốc tương tự như isopernaline, -
Rimless
/ ´rimlis /, tính từ, không vành, a rimless hat, cái mũ không vành -
Rimmed
/ rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng,... -
Rimmer
Danh từ: (kỹ thuật) thép sôi, -
Rimming
Danh từ: sự lắp vành, sự lắp vành, sôi (thép), sự lắp vành, sự đúc thép sôi, -
Rimming steel
thép sôi, -
Rimose
/ ´raimous /, Tính từ: (thực vật học) đầy vết nứt nẻ, -
Rimous
/ ´raiməs /, như rimose, Cơ khí & công trình: có nhiều vết nứt nhỏ (trên mặt), -
Rimpull
lực kéo giữa bánh xe và mặt đường, -
Rimrock
đá bìa (ở mỏ khai thác lộ thiên),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.