- Từ điển Anh - Việt
Ring dealer
Nghe phát âmKinh tế
người mua bán vòng trong
người mua bán vòng trong (của Sở giao dịch hàng hóa)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ring dealing
việc mua bán ở vòng trong, việc mua bán vòng trong (của sở giao dịch hàng hóa), -
Ring deformation
sự biến dạng vòng, -
Ring domain
miền vành, -
Ring doughnut
bánh rán hình vòng, -
Ring driver
máy sấy (kiểu) vòng, -
Ring duct
đường ống dẫn vòng, đường ống dẫn vòng, -
Ring dystocia
để khó do co cơ vòng, -
Ring expander
kìm tháo xéc-măng, -
Ring feeder
đường dẫn nạp hình vòng, tuyến dẫn nạp hình vòng, -
Ring fence
hàng rào kín, -
Ring finger
ngón tay đeo nhẫn, ngón tay thứ tư, -
Ring fire
lửa vòng, sự đánh lửa vòng (trên cổ góp), lửa vòng (trên cổ góp điện), -
Ring flange
bích vòng, bích vòng, -
Ring flash
chớp vòng, rìa vòng, -
Ring footing
móng tròn, móng tròn, -
Ring for rest
móc nghỉ, -
Ring formation
sự kết vòng, tạo vòng, -
Ring forming machine
máy dập vành, máy làm vòng (từ dây kim loại), -
Ring foundation
móng vành khăn, móng hình khuyên, móng vòng, -
Ring frame
khungdạng vòng (của thiết bị bay),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.