- Từ điển Anh - Việt
Ringlemann Chart
Môi trường
Biểu đồ Ringlemann
- Chuỗi minh họa bóng mờ được sử dụng để đo độ đục của phát thải gây ô nhiễm không khí, được xếp từ màu xám sáng đến màu đen; sơ đồ này dùng để thiết lập và củng cố các tiêu chuẩn phát thải.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ringlet
Danh từ: lọn tóc quăn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ, Từ đồng... -
Ringleted
/ ´riηlitid /, tính từ, có những món tóc quăn, -
Ringlety
/ ´riηliti /, như ringleted, -
Ringmaster
Danh từ: người chỉ đạo biểu diễn (xiếc), -
Ringoid
phỏng vành, -
Ringsail
buồm lái, -
Ringside
/ ´riη¸said /, Danh từ: chổ xung quanh nơi đấu quyền anh, đấu vật, vị trí để nhìn, tính từ/... -
Ringspot
Danh từ: bệnh đốm, cabbage ringspot, bệnh đồm cải bắp -
Ringstone
/ ´riη¸stoun /, Danh từ: (kỹ thuật) đá hình chêm; gạch hình nêm (để xây vòm cuốn), Xây... -
Ringtail
buồm lái, -
Ringworm
/ ´riη¸wə:m /, Danh từ: (y học) bệnh ecpet mảng tròn, Từ đồng nghĩa:... -
Rinjection
sự bơm lại (kỹ thuật khoan), sự phun lại, -
Rink
/ ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội... -
Rinse
/ rɪns /, Ngoại động từ: rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa, súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất... -
Rinse jet
vòi phun rửa chai lọ, -
Rinse water
nước để cọ rửa, -
Rinser
máy rửa, thiết bị rửa, máy rửa, thiết bị rửa, Danh từ: máy rửa; thiết bị rửa, can rinser,... -
Rinsing
Danh từ: sự rửa/ súc/ giũ (quần áo), ( số nhiều) nước thải sau khi súc, rửa, sự cọ rửa,... -
Rinsing air
khí phun rửa, -
Rinsing section
ngăn tráng (trong máy rửa chai),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.