- Từ điển Anh - Việt
Rippers pliers
Xem thêm các từ khác
-
Ripping
/ ´ripiη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, Phó... -
Ripping bar
xà beng, -
Ripping chisel
đục làm tinh lỗ mộng, đầu khoan xọc, cái đục lỗ mộng, -
Ripping machine
máy nhổ rễ, -
Ripping saw
cưa cắt mép tròn, cưa xẻ dọc, cưa dọc, -
Ripping timber
sự cưa gỗ dọc thớ, -
Ripple
/ ´ripəl /, Danh từ: sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), vật giống như sóng gợn... -
Ripple-cloth
/ ´ripl¸klɔθ /, danh từ, vải kếp len (mặt lăn tăn (như) sóng gợn), -
Ripple-mark
lăn gợn (trên mặt cát...), Ngoại động từ: làm gợn (trên mặt cát...) -
Ripple attenuation
sự suy giảm gợn sóng, -
Ripple current
dòng chồng, dòng điện gợn, dòng mạch động, -
Ripple effect
nghĩa chuyên ngành: hiệu ứng gợn sóng ( trong đồ họa vi tính ), nghĩa chuyên... -
Ripple factor
hệ số mạch động, hệ số rung, hệ số gợn sóng, -
Ripple filter
bộ lọc gợn sóng, -
Ripple frequency
tần số gợn sóng, -
Ripple malk
đường gợn trên gỗ, -
Ripple mark
vết sóng, tia lõi, -
Ripple measuring equipment
thiết bị đo độ gợn sóng, -
Ripple percentage
tỉ lệ phần trăm gợn sang, -
Ripple ratio
tỷ lệ gợn sóng, hệ số gợn sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.