- Từ điển Anh - Việt
Rise of are
Xem thêm các từ khác
-
Rise of flight of stairs
chiều cao đợt cầu thang, -
Rise of floor
độ dốc lườn trên mặt phẳng cơ bản, độ đốc đáy tàu (ụ tàu), độ nâng của đáy sàn (kết cầu tàu), -
Rise of new technologies
sự tăng thêm kỹ thuật mới, sự tăng thêm những kỹ thuật mới, -
Rise of postal charges
sự tăng bưu phí, -
Rise of railway rates
sự tăng giá vận chuyển đường sắt, sự tăng cước vận chuyển đường sắt, -
Rise of roof
đường tên vòm, -
Rise of span
độ vồng nhịp cầu, -
Rise of step
chiều cao bậc cầu thang, -
Rise of the piezometric surface
sự đi lên của mặt đo áp, -
Rise of the pound
sự tăng giá đồng bảng anh, -
Rise of the water
lụt, nước lên, -
Rise of tide
độ cao nước lớn (thủy triều), độ triều dâng, sự dâng nước, triều lên, sự dâng lên của thuỷ triều, triều nâng, -
Rise of vault
độ vồng của vòm cuốn, đường tên vòm, -
Rise of wages
sự tăng lương, tăng lương, -
Rise of water
độ cao nước dâng, -
Rise of yield point
sự tăng giới hạn chảy, -
Rise out of synchronism
sự vượt đồng bộ, -
Rise time
thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh), thời gian khởi động, thời gian nhảy, thời gian phát sinh, thời gian tăng, thời... -
Rise time (space)
thời điểm xuất hiện (của một vật thể không gian), -
Rise to span ratio
tỉ số mũi tên trên nhịp vòm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.