Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

River-driver

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

người lái thuyền (bè) trên sông

Thông dụng

Danh từ

Người chèo bè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • River-hog

    Danh từ: lợn nước,
  • River-horse

    / ´rivə¸hɔ:s /, danh từ, (động vật học) con lợn nước, con hà mã,
  • River-marine vessel

    tàu chạy sông biển,
  • River-otter

    Danh từ: (động vật học) rái cá,
  • River-pirate

    kẻ cướp trên sông, Danh từ: kẻ cướp trên sông,
  • River-plain

    Danh từ: Đồng bằng tiếp giáp với sông,
  • River-slope

    bờ dốc của sông, Danh từ: bờ dốc của sông,
  • River-system

    hệ thống sông ngòi, Danh từ: hệ thống sông ngòi,
  • River-terrace

    thềm sông, Danh từ: thềm sông,
  • River-valley

    Danh từ: thung lũng sông,
  • River B/L

    vận đơn đường sông,
  • River Basin

    lưu vực sông, vùng đất được một con sông và phụ lưu của nó thoát nước.
  • River and lake protection

    sự bảo vệ nước, sự bảo vệ sông hồ,
  • River arm

    nhánh sông, approach river arm, nhánh sông đến, navigable river arm, nhánh sông tàu qua lại được
  • River arm of bascule bridge

    phần cánh của cầu mở (không có đối trọng),
  • River authority

    quan thanh tra sông ngòi,
  • River bank

    bãi sông, bờ sông, erosion of the river bank, sự xói lở của bờ sông, river bank erosion, sự xói bờ sông, river-bank dike, đê (bờ)...
  • River bank erosion

    sự xói bờ sông,
  • River bar placer

    sa khoáng bãi cạn (lòng sông),
  • River basin

    bồn nước, lưu vực sông, vũng nước, lưu vực sông, comprehensive river basin planning, quy hoạch tổng hợp lưu vực sông, river...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top