- Từ điển Anh - Việt
River closure
Xây dựng
sự ngăn dòng sông
sự ngăn sông
Xem thêm các từ khác
-
River conservancy engineer
kỹ sư công trình sông, -
River construction
công tác xây dựng, quy hoạch sông, -
River control
sự điều tiết dòng sông, -
River cross
đường ngầm dưới sông, -
River crossing location
vị trí vượt sông, -
River dam
đập sông, đập giữ nước, đập lòng sông, đập nước, ụ chắn, -
River deflection
sự lệch dòng sông, -
River deformation
sự biến dạng dòng sông, biến dạng lòng sông, -
River density
mạng lưới sông, -
River deposit
bồi tích, phù sa, trầm tích sông, -
River development
quy hoạch sông, -
River dike
đê sông, -
River discharge
lưu lượng sông, -
River diversion
sự dẫn dòng sông, sự sông chuyển dòng, sự phân nhánh sông, -
River diversion scheme
sơ đồ phân nhánh sông, -
River diversion tunnel
hầm chuyển dòng sông, -
River dredge
tàu nạo vét sông, -
River dredger
tàu hút bùn trên sông, nạo vét sông, tàu nạo vét sông, -
River dredging
sự nạo vét sông, -
River drift
bồi tụ ở sông, đất bồi sông, lũ tích, phù sa sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.