- Từ điển Anh - Việt
River ship
Xem thêm các từ khác
-
River shipment
sự chở hàng bằng tàu sông, -
River shipping
vận tải sông, -
River shipyard
xưởng đóng tàu sông, -
River shore embankment
đê chống lũ hai bờ kênh, đê sông, -
River source
ngọn sông, nguồn sông, -
River span
nhịp lòng sông, khoảng vượt (sông), -
River station
bến sông, -
River steamer
tàu hơi nước chạy trong sông, -
River system
hệ thống sông, bậc thang trạm thủy điện, -
River terminal
bến sông (xuất phát hoặc cuối), -
River terrace
thềm sông, -
River tonnage
dung tải tàu sông, -
River towage
sự lai dắt trên sông, -
River trade
buôn bán đường sông, -
River traffic
lưu thông đường sông, giao thông đường sông, giao thông đường sông, -
River training
chỉnh từ dòng sông, sự cải tạo dòng sông, sự cải tạo sông, sự chỉnh trị dòng sông, -
River training structure
kết cấu chỉnh trị sông, -
River training work
công trình cải tạo sông, chỉnh trị dòng sông, kết cấu cải tạo dòng sông, -
River training works
công trình điều tiết dòng sông, công trình chỉnh trị sóng, -
River transport
vận tải đường sông, vận tải sông, vận tải đường sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.