- Từ điển Anh - Việt
Riverlet
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sông nhỏ
Kỹ thuật chung
sông con
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Riverman
Danh từ: người sống ven sông, người da đen làm khuân vác ở sông, -
Rivers
, -
Rivers regulation
sự điều chỉnh dòng sông, -
Riverside
Danh từ: bờ sông, ( định ngữ) ở bờ sông, ven sông, bên sông, bờ sông, ở bờ sông, ở ven sông,... -
Riverside drain
rãnh tiêu nước ở bờ, -
Riverside outlet
cửa cống ở bờ, -
Riverwash
bồi tích sông, -
Rivery
có nhiều sông, thuộc sông, Tính từ: có nhiều sông, giống sông, thuộc sông, -
Rivest, Shamir & Adleman algorithm (encryption) (RSA)
thuật toán rsa (mật mã), -
Rivet
/ ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu... -
Rivet(ed) seam
mối hàn bằng đinh tán, -
Rivet-heading punch
khuôn dập đinh tán , -
Rivet-hole reamer
mũi doa lỗ tán đinh, mũi doa lỗ tán rivê, -
Rivet-making machine
máy làm đinh tán, -
Rivet (ed)
ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet... -
Rivet (ed) connection
mối nối đinh tán, liên kết đinh tán, -
Rivet (ed) joint
mối nối đinh tán, liên kết đinh tán, -
Rivet (ed) seam
mối nối tán đinh, -
Rivet bar
thanh phôi (làm) đinh tán, -
Rivet bond
ghép bằng đinh tán, liên kết đinh tán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.