- Từ điển Anh - Việt
Rivet hole deduction
Xem thêm các từ khác
-
Rivet in double shear
đinh tán chịu cắt kép, -
Rivet in shear
đinh tán chịu lực cắt, -
Rivet in single shear
đinh tán chịu cắt đơn, -
Rivet in tension
đinh tán chịu kéo, -
Rivet iron
thép làm đinh tán, -
Rivet joint
mối nối bằng đinh tán, mối ghép đinh tán, sự liên kết đinh tán, -
Rivet machine
máy làm đinh (tán), -
Rivet nut
đai ốc tán đinh, -
Rivet pin
chốt đinh tán, chốt đinh tán, -
Rivet pitch
bước đinh tán, mật độ đinh tán, -
Rivet set
khuôn tán đinh, khuôn đinh tán, mũi tán rivê, -
Rivet shaft
thân đinh tán, -
Rivet shank
thân đinh tán, thân đinh tán, rivet shank diameter, đường kính thân đinh tán -
Rivet shank diameter
đường kính thân đinh tán, -
Rivet snap
khuôn tán đinh rivê, khuôn tán đinh, khuôn tán đinh, -
Rivet spacing
khoảng cách giữa đinh tán, bước đinh tán, khoảng cách đinh tán, -
Rivet spigot
đầu trục của đinh tán, -
Rivet spinner
máy tán xoay, -
Rivet spinning
sự tán đinh, -
Rivet squeezer
máy dập đinh tán, máy dập tán đinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.