- Từ điển Anh - Việt
Riviera
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
( the Riviera) vùng riviera (vùng dọc bờ Địa Trung Hải của miền đông nam nước Pháp, Mônacô và đông bắc Italia, nổi tiếng về vì khí hậu và vẻ đẹp, là vùng có nhiều nơi nghỉ mát)
Vùng giống vùng riviera
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rivieøre
danh từ chuỗi hột (đeo cổ), -
Riving
sự nứt, sự vỡ, -
Riving knife
chêm mở mạch cưa, dao bóc lớp, dao tách lớp, -
RiviÌre
Danh từ: chuỗi hột (đeo cổ); chuỗi hột xoàn, -
Rivose
Tính từ: có nếp/ đường/ rãnh ngoằn ngoèo, -
Rivulet
/ ´rivjulit /, Danh từ: dòng suối nhỏ; lạch; ngòi, Kỹ thuật chung:... -
Rivulets
, -
Rivus
dòng, -
Rivus lacrimalis
dòng lệ, -
Riyal
Danh từ: Đơn vị tiền ở Đubai và qatar, Đơn vị tiền ở a rập xê út và nước cộng hoà a rập... -
Riziform
hình hạt gạo, -
Rizoto
DANH TỪ: ( cách viết khác của risotto ) cơm italia, -
Rko
, -
Rly
viết tắt, Đường sắt (nhất là trên bản đồ) ( railway), -
Rm
viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..) -
Rms current
rms (root mean square), dòng điện hiệu dụng, dòng điện rms, -
Rms frequency deviation
độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ), -
Rms value
giá trị căn quân phương, giá trị rms, trị số hiệu dụng, giá trị hiệu dụng, -
Rn
viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy), -
Rna
viết tắt, ( rna) (hoá học) axit ribonucleic ( axit ribonucleic),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.