- Từ điển Anh - Việt
Road breaker
Xem thêm các từ khác
-
Road bridge
cầu đường ô tô, cầu ôtô, cầu đường, -
Road brush
chổi quét đường, -
Road builder
thợ làm đường, -
Road building
sự làm đường, công tác làm đường, sự xây dựng đường, -
Road building machinery
thiết bị làm đường, thiết bị xây dựng đường, máy móc xây dựng đường, -
Road camber
mặt vồng của đường, dạng khung, dạng vồng lên, -
Road capacity
roadway capacity, -
Road capacity, roadway capacity
khả năng thông xe của đường, -
Road carpet
lớp mặt đường, mặt sàn cầu, -
Road carriage insurance
bảo hiểm vận tải đường bộ, -
Road carrier
người vận tải, chuyên chở đường bộ, người chuyên chở đường bộ, -
Road centerline
tim đường, tim đường, -
Road charges
phí bảo dưỡng đường, phí cầu đường, -
Road classification
phân loại đường, -
Road clearance
chiều cao gầm xe, cự ly trên đường, khoảng cách mặt đường (khung xe), khoảng cách (đến) mặt đường, khoảng sáng gầm... -
Road climatic zone
không khí trên đường, -
Road closing
sự ngăn đường, sự đóng đường, -
Road communication
truyền thông đường bộ, -
Road concrete
bê tông đường, -
Road concrete mixer
máy trộn bêtông làm đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.