- Từ điển Anh - Việt
Road maintenance
Xem thêm các từ khác
-
Road maintenance division
trạm sửa chữa đường, -
Road maintenance master
đội trưởng bảo dưỡng đường, -
Road maintenance team building
nhà (của đội) bảo dưỡng đường, -
Road making
sự làm đường, xây đường, sự xây dựng đường, -
Road making aggregate
sỏi đá làm đường, -
Road making machine
máy làm đường, máy xây dựng làm đường, -
Road making material
vật liệu làm đường, -
Road making site
công trường làm đường, -
Road map
bản đồ đường bộ, bản đồ đường xá, bản đồ chỉ đường, -
Road marking
vạch dấu mặt đường, -
Road marking dash line
vạch dấu đứt đoạn, -
Road marking or Guardrail
phân cách tượng trưng (kẻ vạch, phân cách mềm), -
Road marking paint
sơn kẻ đường, -
Road marking reflection painting
sơn phản quang vạch đường, -
Road markings or guardrail
phân cách tượng trưng (kẻ vạch, phân cách mềm), -
Road materials
vật liệu làm đường, -
Road mending
sự vá mặt đường, -
Road mesh
lưới hàn đặt trong lớp phủ mặt đường, -
Road message
thông báo đường sá, -
Road metal
đá dăm (dải đường), đá dăm làm đường, đá dăm rải đường, đá dăm, đá dải đường, đá rải đường, đá dăm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.