- Từ điển Anh - Việt
Road works
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Roadability
/ ¸roudə´biliti /, Danh từ: khả năng thông đường/ chạy xe trên đường, Xây... -
Roadbase
nền đường, nền đường, -
Roadbase surfacing
lớp móng mặt đường, -
Roadbed
nền đường đá dăm, -
Roadbed shoulder
vai đường, -
Roadbed stabilization
sự gia cố nền đường, ổn định nền đường, -
Roadblock
hàng rào chắn đường để kiểm tra giao thông, chắn đường, cản trở công việc, -
Roader
tàu đỗ trong vũng tàu, tàu thả neo ở vũng tàu, -
Roadie
/ ´roudi /, Danh từ: (thông tục) người chịu trách nhiệm về thiết bị của các nhóm nhạc pop..... -
Roadless
/ ´roudlis /, tính từ, không có đường, -
Roadleveller
dụng cụ san mặt đường, Danh từ: dụng cụ san mặt đường, -
Roadman
/ ´roudmən /, Danh từ: công nhân sửa đường, -
Roadmap
lộ trình, -
Roadrunner
Danh từ: gà lôi đuôi dài (loại chim cu ở mêhicô và miền nam hoa kỳ), -
Roads
vũng tàu, can thiệp vào việc đi lại, vũng tàu, lie in the roads, nằm ở vũng tàu (tàu) -
Roads, Interference with Access to
can thiệp vào việc đi lại, -
Roadside
/ ´roud¸said /, Danh từ: bờ đường, lề đường, Tính từ: bên đường,... -
Roadside ancilaries (street fumiture
các công trình giao thông tĩnh (các bãi dịch vụ, trang bị của đường), -
Roadside development
quy hoạch đường, -
Roadside ditch
rãnh lề đường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.