- Từ điển Anh - Việt
Roborant
Nghe phát âmMục lục |
/´roubərənt/
Thông dụng
Tính từ
(y học) bổ (thuốc)
Danh từ
(y học) thuốc bổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , stimulating
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Robot
/ ´roubɔt /, Danh từ: người máy, người ứng xử có vẻ như một người máy, tín hiệu giao thông... -
Robot-side inertia
quán tính của dộng cơ và hộp số (ứng với các bậc tự do của tay máy), -
Robot arm
tay rôbốt, -
Robot assembly
lắp bằng rô bốt, -
Robot body
thân rôbot, -
Robot control cabinet
tủ điều khiển rôbôt, -
Robot control panel
bảng điều khiển người máy, -
Robot deburring
làm sạch, nhẵn bằng rô bốt, -
Robot design
thiết kế rô bốt, -
Robot gripping device
thiết bị kẹp chặt của robot, -
Robot machining cell
phần điều khiển bằng rôbốt, -
Robot manipulator
tay vận hành/tay kẹp, -
Robot motion
hoạt động rô bốt, -
Robot motion envelope
vùng (giới hạn) chuyển động của rôbôt, -
Robot pilot
thiết bị lái tự động (máy bay), -
Robot plane
máy bay không người lái, -
Robot programming
lập trình rô bốt, -
Robot protection equipment
thiết bị an toàn của rôbôt, -
Robot salesman
nhân viên bán hàng tự động, -
Robot simulation
sự mô phỏng robot, mô hình người máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.