- Từ điển Anh - Việt
Rock-bed
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
nền đá (ở đáy)
Thông dụng
Danh từ
Nền đá (ở đây)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rock-biscuit
Danh từ: ( anh) bánh quy nhân quả, -
Rock-boring machine
máy khoan đá, -
Rock-bottom
/ ´rɔk¸bɔtm /, Tính từ: (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả), Danh... -
Rock-bottom price
giá chót, giá thấp nhất, -
Rock-breaker
Danh từ: máy nghiền đá, máy nghiền đá, máy nghiền đá, -
Rock-burrowing
Tính từ: Đục đá, -
Rock-cake
Danh từ: bánh ngọt nhỏ, bánh sữa nhỏ có mặt thô cứng, -
Rock-candy
Danh từ: kẹo cứng; kẹo hạnh nhân cứng, -
Rock-carving
Danh từ: Điêu khắc trên đá (tiền sử), -
Rock-climbing
/ ´rɔk¸klaimiη /, danh từ, (thể dục thể thao) môn leo núi đá, -
Rock-crushing plant
trạm nghiền đá, -
Rock-crystal
/ ´rɔk¸kristl /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh thuần khiết, tư nhiên, trong suốt, Kỹ... -
Rock-demon
Danh từ: (cổ tích) quỷ trên núi đá, -
Rock-dove
/ ´rɔk¸dʌv /, như rock-pigeon, -
Rock-drill
Danh từ: cái khoan đá, máy khoan đá, máy khoan đá, máy khoan đá, pneumatic rock drill, máy khoan đá... -
Rock-dweller
Danh từ: Động vật sống ở đá, -
Rock-faced stone
đá mặt thô, đá mặt thô, -
Rock-facer dressing
đá đẽo thô, -
Rock-facing dressing
sự gia công mặt thô, -
Rock-fill
đá trám,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.