- Từ điển Anh - Việt
Rock-making mineral
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Rock-music
Danh từ: nhạc rốc (như) rock, -
Rock-oil
/ ´rɔk¸ɔil /, danh từ, dầu mỏ, -
Rock-over table
bàn lật (máy làm khuôn), bàn lật được (máy làm khuôn), -
Rock-pigeon
/ ´rɔk¸pidʒən /, danh từ, (động vật học) bồ câu núi (như) rock, -
Rock-plant
Danh từ: loại cây mọc trên tảng đá hoặc mọc giữa các tảng đá, -
Rock-salmon
như dogfish, -
Rock-salt
Danh từ: muối mỏ (lấy ở mỏ lên dưới dạng tinh thể), -
Rock-scoring
Danh từ: tác dụng bào mòn của sông băng, -
Rock-shaft
Danh từ: trục của chi tiết lắc, (ngành mỏ) giếng vận chuyển vật liệu xây dựng, -
Rock-snake
Danh từ: (động vật học) con trăng đá, -
Rock-steady
Tính từ: khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc, a rock-steady chair, một cái ghế vững... -
Rock-tar
/ ´rɔk¸ta: /, danh từ, dầu mỏ, -
Rock-temple
Danh từ: Điện thờ trong động núi/ đào vào núi, -
Rock-weed
Danh từ: (thực vật học) rong rau mơ, -
Rock-work
/ ´rɔk¸wə:k /, danh từ, núi non bộ, -
Rock (stone) crusher
máy nghiền đá, -
Rock ahead!
có nguy hiểm trước mặt (tàu, thuyền), -
Rock alum
đá phèn, -
Rock anchor
bulông neo trong đá, neo đá, neo trong đá, -
Rock and gravel dam
đập đá cuội,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.