- Từ điển Anh - Việt
Roentgenism
Xem thêm các từ khác
-
Roentgenization
/ ¸rɔntgənai´zeiʃən /, Danh từ: sự chiếu tia rơnghen, sự chiếu tia x, Y... -
Roentgenkymography
(sự) chụp rơngen chuyển động, chụp tiax chuyển động, -
Roentgenmeter
máy đo tia x, rơngen kế, -
Roentgenocardiogram
phim chụp rơngen động tim, -
Roentgenocinematography
(phương pháp) chụp rơngen ảnh dộng, chụp tiax ảnh động, -
Roentgenogram
/ ´rɔntgənə¸græm /, Danh từ: (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia x, Y học:... -
Roentgenograph
Danh từ: Ảnh chụp tia x, Y học: phim chụp tiarơngen, phim chựp tia x,... -
Roentgenographic
Tính từ: thuộc ảnh chụp tia x, -
Roentgenography
/ ¸rɔntgə´nɔgrəfi /, Danh từ: cách chụp bằng tia x, Y học: chụp... -
Roentgenokymograph
máy chụp rơngen động, máy chụp tiax động, -
Roentgenological suite
khu chiếu x quang, -
Roentgenologist
/ ¸rɔntgə´nɔlədʒist /, danh từ, chuyên gia x quang, -
Roentgenology
/ ¸rɔntgə´nɔlədʒi /, Danh từ: môn x quang, -
Roentgenolucent
không cản tiax, thấu tia x, -
Roentgenometer
Danh từ: máy đo x quang, rơngen kế, -
Roentgenometry
(phép) đo tiax, phép đo tia rơngen, -
Roentgenopaque
/ ¸rɔntgənou´peik /, Y học: cản tia x, -
Roentgenoparent
thấu tiax, thấu bức xạ, -
Roentgenoscope
/ ´rɔntgənou¸skoup /, Danh từ: máy soi bằng tia x, Y học: máy soi rơngen,... -
Roentgenoscopic
Tính từ: thuộc roentgenoscope,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.