- Từ điển Anh - Việt
Roller-bed
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ - Điện tử
Băng lăn, giàn con lăn
Xây dựng
băng lăn, đường lăn, giàn con lăn
Thông dụng
Danh từ
Băng lăn; đường lăn; giàn con lăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roller-blind
Danh từ: cái mành mành, -
Roller-blind roof wagon
toa xe hàng mui trượt, -
Roller-blind shutter
hộp phim kiểu mành cuốn, -
Roller-coaster
Danh từ: loại đường sắt có toa lộ thiên, những đường ngoặt gấp vá những đoạn rất dốc... -
Roller-compacted concrete
bê tông đầm cán (bằng xe lu), -
Roller-link plate
má trong của xích, -
Roller-mill bowl
chụp che đá mài, -
Roller-mill floor
tầng đặt máy nghiền trục, -
Roller-shutter roof
mui xe lùa, -
Roller-skate
/ ´roulə¸skeit /, danh từ, patanh (như) skate, nội động từ, Đi patanh, trượt patanh (như) skate, -
Roller-skating
Danh từ: sự trượt patanh, sự đi patanh, -
Roller-skating hall
sân trượt giày bánh (xe), sân trượt patanh, -
Roller-sport welding
hàn chấm lăn, hàn điện lăn, -
Roller-spot welding
hàn điểm lăn, -
Roller-steel joint
dầm thép cán, -
Roller-steel joist
dầm thép cán, -
Roller-type bearing element
bộ phận gối tựa con lăn, chi tiết gối tựa con lăn, -
Roller-type bridge bearing
bộ phận đỡ trục, gối cầu kiểu con lăn, -
Roller-type cutters
máy cắt kiểu con lăn, -
Roller-type lime slaker
máy tôi vôi kiểu tấm nghiền (tôi vôi cục),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.