- Từ điển Anh - Việt
Roller bandage
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(y học) băng cuộn (như) roller
Chuyên ngành
Y học
băng cuốn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roller bascule bridge
cầu mở có phần trụ lăn, -
Roller beam
giàn con lăn, -
Roller bearing
bạc đạn đũa, ổ con lăn, Ô tô: ổ bi đũa, Xây dựng: gối con lăn,... -
Roller bearing adapter
đệm ổ bi trục xe, -
Roller bearing grease
mỡ bôi trơn ổ bi đũa (ổ lăn), -
Roller bit
mũi khoan xoay (kỹ thuật khoan), -
Roller blind
mành kiểu con lăn, -
Roller bolt
vít trục lăn, -
Roller boring
sự khoan phay, -
Roller box
bạc lót lăn, ống lót lăn, -
Roller bridge
cầu có con lăn, cầu trục (để cẩu liệu trong nhà máy), cầu lăn, cầu đóng mở được, -
Roller bridge sliding over the fixed part
cầu trục lăn trên bộ phận cố định, -
Roller bridge sliding under the fixed part
cầu trục lăn dưới bộ phận cố định, -
Roller bump
đệm trục lăn, -
Roller burnishing
lăn ép, -
Roller burnishing (of an axle journal)
lăn ép cổ trục, -
Roller burnishing lathe
máy tiện lăn ép cổ trục, -
Roller burr
mối nối cán, rìa cán, -
Roller cage
vòng cách con lăn, vòng cách con lăn (ổ lăn), lồng giữ bi đũa, rế bi đũa, vòng cách con lăn, -
Roller cam
cam cần lăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.