- Từ điển Anh - Việt
Rolling instability
Xem thêm các từ khác
-
Rolling irregular terrain
núi đồi gợn sóng không đều, -
Rolling key clutch
sự mắc nối kiểu cốt quay, -
Rolling land
mặt đất lượn sóng, -
Rolling launch
sự tung sản phẩm ra từ từ (trên thị trường), -
Rolling lever
đòn (bẩy) lăn, -
Rolling lift bridge
cầu đóng mở được, -
Rolling load
tải trọng lăn, tải trọng lăn đường, hoạt tải, tải trọng di động, -
Rolling machine
máy cán, -
Rolling meter
máy đo kiểu lăn, phần tử đo kiểu lăn, -
Rolling mill
bộ trục cán, nhà máy cán thép, máy cán, máy cán thép hình, máy dát, xưởng cán kim loại, rail rolling mill, bộ trục cán ray -
Rolling mill engine
động cơ trục nghiền, -
Rolling mill products
sản phẩm cán, -
Rolling mill train
băng cán lăn, dây chuyền cán, đường cán cuộn, -
Rolling moment
mômen xoay, mômen nghiêng, -
Rolling motion
chuyển động tròng trành, chuyển động lăn, -
Rolling movement
dao động lăn ngang, động tác lăn, dao động ngang, -
Rolling node of support
bộ phận tựa lắc động, -
Rolling noise
tiếng ồn lăn bánh, -
Rolling of earthwork
sự lăn nền đường, -
Rolling of locomotive rolling
sự lắc ngang của đầu tàu hoả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.