- Từ điển Anh - Việt
Rolling resistance
Mục lục |
Cơ khí & công trình
sức chống lăn
trở lực khi lăn
Hóa học & vật liệu
trở lực lắc
Ô tô
chống lăn
Giải thích VN: Là sức cản chuyển động về phía trước tạo ra bởi các lốp xe khi lốp lăn trên mặt đường.
Vật lý
lực cản lăn
Xây dựng
sức cản lăn
Kỹ thuật chung
lực cản lắc
sức cản lăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rolling scaffold
giàn giáo lăn, giàn giáo lăn, -
Rolling scale
vảy cán, vảy bong khi cán, -
Rolling schedule
chế độ cán, -
Rolling screen
cái sàng quay, -
Rolling shutter
mành mành cuộn, -
Rolling skin
bề mặt thép cán, -
Rolling speed
tốc độ lăn (xe hủ lô), -
Rolling stability
độ ổn định xoay (thiết bị bay), -
Rolling stock
đầu máy toa xe, nguyên liệu lưu chuyển, thành phần biến đổi, thành phần di động, bãi đậu xe, bãi đỗ xe, phôi cán, giàn... -
Rolling stock clearance diagram
khổ đầu máy toa xe, -
Rolling stock in operation
đầu máy toa xe đang khai thác, -
Rolling stock test chamber
buồng thử nghiệm toa xe, -
Rolling stock test plant
thiết bị thử nghiệm toa xe, -
Rolling stone
danh từ, kẻ lang bạt, -
Rolling stone gathers no moss
Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather -
Rolling straightedge
thước cuộn, -
Rolling surface
mặt lăn, mặt lăn, -
Rolling table
bàn lăn, băng lăn, -
Rolling tackle
palăng của trục buồm, -
Rolling takeoff
sự lăn cất cánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.