- Từ điển Anh - Việt
Roofed corridor connecting two houses
Xem thêm các từ khác
-
Roofed stadium
sân vận động có mái, -
Roofer
/ ´ru:fə /, Danh từ: thợ lợp nhà, (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đãi (khách gửi cho chủ... -
Roofer's hammer
búa sửa đá phiến lợp, búa thợ lợp mái, -
Roofer pitch
nhựa lợp (mái), pec lợp, -
Roofframe
khung mái lợp, giàn mái nhà, giàn rỗng, -
Roofing
/ ´ru:fiη /, Danh từ: vật liệu lợp mái, sự lợp mái, mái, nóc, Hóa học... -
Roofing and cladding element
cấu kiện ngăn cách, chi tiết ngăn cách, -
Roofing application
sự gắn mái, -
Roofing asphalt
atphan giấy lợp mái, bitum phủ mái (chống thấm), -
Roofing clip
cái kẹp đỡ mái, móc lợp mái, -
Roofing cover
lớp mái, -
Roofing deck
tấm lát mái, ván lát mái, -
Roofing felt
các tông thấm bitum, nỉ tẩm bitum, các tông hắc ín, giấy lợp mái, giấy dầu lợp, phớt tẩm bitum (để lợp mái), bìa lợp,... -
Roofing felt nail
đinh lợp bìa, đinh mũ to, -
Roofing felt producing plant
nhà máy (sản xuất) vật liệu lợp mềm, -
Roofing form
khung mái nhà, sườn mái, khung sườn mái nhà, -
Roofing glass
kính cửa trời, kính lợp mái, -
Roofing iron
thép tấm lợp, tôn lợp mái, tôn lợp nhà, tôn mái, -
Roofing materials
vật liệu làm mái, vật liệu lợp mái, vật liệu lợp, -
Roofing materials without protection coat
vật liệu (mái) không có lớp bảo vệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.