- Từ điển Anh - Việt
Room rack
Xem thêm các từ khác
-
Room relative humidity
độ ẩm tương đối trong nhà, -
Room reverberation
sự vang của buồng, sự vang của phòng, -
Room service
Danh từ: người hầu phòng, Kinh tế: dịch vụ tại phòng, -
Room tax
thuế phòng trọ, -
Room temperature
nhiệt độ (trong) phòng, Điện tử & viễn thông: nhiệt độ buồng máy, Điện... -
Room temperature curve
đường cong nhiệt độ phòng, -
Room temperature vulcanizing (RTV) sealer
chất bịt dầu hoặc nước (chống rò), -
Room thermostat
tecmostat phòng, thermostat phòng, máy điều nhiệt phòng, rơle nhiệt độ phòng, -
Room ventilation
sự thông gió trong phòng, -
Room width
chiều sâu phòng, -
Roomed
Tính từ:, a ten roomed house, ngôi nhà muời phòng -
Roomer
/ ´ru:mə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người ở trọ, người ở phòng cho thuê (có đủ đồ... -
Roomette
/ ru:´met /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) buồng ngủ (trên toa xe lửa), -
Roomful
/ ´ru:mful /, danh từ, khối lượng một phòng có thể chứa đựng, a whole roomful of antiques, cả một phòng đầy đồ cổ -
Roomily
Tính từ: rộng rãi, -
Roominess
/ ´ru:minis /, danh từ, sự rộng rãi (có nhiều không gian chứa đựng đồ vật, người), -
Rooming
, -
Rooming-house
/ ´ru:miη¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà cho thuê trọ, -
Rooming-in
(sự) cho trẻ sơ sinh nằm gần mẹ, -
Rooming house
nhà có phòng cho thuê, nhà (cho thuê) có nhiều phòng, Từ đồng nghĩa: noun, boardinghouse , lodging house...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.