- Từ điển Anh - Việt
Rooted
Nghe phát âmMục lục |
/´ru:tid/
Thông dụng
Tính từ
Đã bén rễ, đã ăn sâu
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) có gốc
- multiply rooted
- nhiều gốc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rooter
/ ´ru:tə /, Toán & tin: mạch khai căn, Kỹ thuật chung: máy đào gốc,... -
Rootin' tootin'
Tính từ: huyên náo, náo nhiệt, ầm ỹ, -
Rooting
Danh từ: (toán học) sự khai căn, khai căn, sự khai căn, square rooting, khai căn bậc hai -
Rootkit
phần mền dùng để chiếm quyền kiểm sát máy tính, -
Rootle
/ ru:tl /, Nội động từ (như) .root: dũi đất, ủi đất (lợn...), ( + in, among) lục lọi, sục sạo,... -
Rootless
/ ´ru:tlis /, tính từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ, Từ đồng nghĩa: adjective, a rootless... -
Rootlessness
/ ´ru:tlisnis /, danh từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) sự không có rễ; tình trạng không có rễ, -
Rootlet
/ ´ru:tlit /, danh từ, rễ con, -
Roots
, -
Roots blower
quạt kiểu rốt, -
Roots compressor or supercharger
bơm root, bơm tăng nạp, -
Roots of function
nghiệm của hàm, -
Roots of unity
các căn của đơn vị, căn của đơn vị, -
Rooty
Tính từ: như rễ, có nhiều rễ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) bánh... -
Rope
Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the... -
Rope's-end
Danh từ: (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ), -
Rope-dancer
Danh từ: người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc), -
Rope-dancing
Danh từ: trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc), -
Rope-drive
sự truyền động dây cáp, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp, -
Rope-drive bulldozer
máy ủi dây cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.