Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rootin' tootin'

Tiếng lóng

Tính từ

Huyên náo, náo nhiệt, ầm ỹ

Xem thêm các từ khác

  • Rooting

    Danh từ: (toán học) sự khai căn, khai căn, sự khai căn, square rooting, khai căn bậc hai
  • Rootkit

    phần mền dùng để chiếm quyền kiểm sát máy tính,
  • Rootle

    / ru:tl /, Nội động từ (như) .root: dũi đất, ủi đất (lợn...), ( + in, among) lục lọi, sục sạo,...
  • Rootless

    / ´ru:tlis /, tính từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ, Từ đồng nghĩa: adjective, a rootless...
  • Rootlessness

    / ´ru:tlisnis /, danh từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) sự không có rễ; tình trạng không có rễ,
  • Rootlet

    / ´ru:tlit /, danh từ, rễ con,
  • Roots

    ,
  • Roots blower

    quạt kiểu rốt,
  • Roots compressor or supercharger

    bơm root, bơm tăng nạp,
  • Roots of function

    nghiệm của hàm,
  • Roots of unity

    các căn của đơn vị, căn của đơn vị,
  • Rooty

    Tính từ: như rễ, có nhiều rễ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) bánh...
  • Rope

    Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the...
  • Rope's-end

    Danh từ: (hàng hải) sải dây ngắn (để đánh thuỷ thủ),
  • Rope-dancer

    Danh từ: người biểu diễn trên dây, người đi trên dây (xiếc),
  • Rope-dancing

    Danh từ: trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc),
  • Rope-drive

    sự truyền động dây cáp, Danh từ: (kỹ thuật) sự truyền động dây cáp,
  • Rope-drive bulldozer

    máy ủi dây cáp,
  • Rope-driven traveling crane

    cầu lăn (dẫn động bằng) cáp,
  • Rope-fender

    đệm dây đỡ mạn, bó dây đỡ mạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top