- Từ điển Anh - Việt
Rostrum
Nghe phát âmMục lục |
/´rɔstrəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều rotrums, .rostra
Diễn đàn (bục cao để nói với công chúng)
Diều hâu
(từ cổ,nghĩa cổ) ( La mã) mũi tàu chiến
(sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
Chuyên ngành
Xây dựng
đài chủ tịch đoàn
Kỹ thuật chung
bục
diễn đàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rostrum corporis callosi
mỏ thể trai, -
Rostrum sphenoidale
mỏ xương bướm, -
Rosular
Tính từ: xếp dạng hoa thị, -
Rosy
/ ´rouzi /, Tính từ: hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ, (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời,... -
RosÐ
Danh từ: rượu nho hồng, -
Rot
/ rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn,... -
Rot-gut
/ ´rɔt¸gʌt /, danh từ, rượu mạnh uống hại dạ dày, tính từ, uống hại dạ dày (rượu), -
Rot of branches
sự mục của cành cây, -
Rot of sap wood
sự mục của gỗ đác, -
Rot of wood
sự mục của gỗ, -
Rot pocket
ổ mục, -
Rot proof
chống mục, -
Rot protection
sự bảo vệ chống mục, -
Rota
/ ´routə /, Danh từ, số nhiều rotas: bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ la mã), -
Rota-lift molding machine
máy làm khuôn quay lật hộp, -
Rotable
quay được, -
Rotable nozzle
ống phun quay được (tàu vũ trụ), -
Rotafactor
dàn quay (chở máy), -
Rotameter
/ ´routə¸mi:tə /, Danh từ: lưu lượng kế kiểu phao, Kỹ thuật chung:... -
Rotameter flowmeter
lưu kế kiểu phao quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.