- Từ điển Anh - Việt
Rotary hose
Nghe phát âmHóa học & vật liệu
ống dẻo quay được
tuyô chịu áp cao (kĩ thuật khoan)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rotary hose connection
nối dùng ống mềm quay, -
Rotary impact tool
chìa vặn đai ốc bằng va đập, chìa vặn đai ốc bằng va đập, -
Rotary indexing machine
máy có bàn quay chia độ, -
Rotary indexing table
bàn chia quay, -
Rotary interchange
nút giao khác mức hình xuyến, -
Rotary intersection
nút giao hình xuyến, ngã ba đường lượn tròn, -
Rotary island
đảo tròn, -
Rotary jar
ống nối quay (khoan cáp), -
Rotary joint
bộ ghép quay, bộ nối quay, khớp nối quay, khớp nối quay, -
Rotary kiln
lò luyện xoay, lò quay, lò xoay, lò quay, alignment of rotary kiln, sự hiệu chỉnh lò quay, intermediate section of rotary kiln, bộ phận... -
Rotary kiln driving section
bộ phận dẫn động của lò quay, vành dẫn động của lò quay, -
Rotary kiln lining
lớp lót lò quay, -
Rotary kiln plant
nhà máy lò quay, -
Rotary kiln ring
vành (tựa) lò quay, -
Rotary knife
dao dĩa, dao quay, -
Rotary knob
núm xoay, -
Rotary line
cáp (khoan) xoay, -
Rotary loader
máy bốc xếp kiểu guồng, -
Rotary louvre roaster
thiết bị rang có mặt sàng, -
Rotary machine
máy cuốn mép, máy tạo hình quay (nhiều con lăn), máy roto, máy rôto, máy chuyển tròn, máy có bàn quay tròn, máy khoan quay, máy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.