- Từ điển Anh - Việt
Rotating cuo anemometer
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Rotating cylinder
hình trụ tròn xoay, -
Rotating cylinder sieve
sàng quay, sàng xoay, -
Rotating data
dữ liệu luân phiên, -
Rotating deck
sàng xoay, -
Rotating device
thiết bị quay, -
Rotating disc
đĩa quay, -
Rotating disk
đĩa quay, -
Rotating drum water strainer
thiết bị lọc nước kiểu trống xoay, -
Rotating electrode
điện cực quay, -
Rotating evaporator
thiết bị bay hơi quay, -
Rotating field
trường (véctơ) quay, trường quay, từ trường quay, trường quay, rotating field transformer, máy biến áp từ trường quay -
Rotating field instrument
dụng cụ đo trường quay, dụng cụ đo trường xoay, -
Rotating field transformer
máy biến áp từ trường quay, -
Rotating fluids
chất lỏng quay, -
Rotating furnace
lò quay, -
Rotating goniometer
máy tìm phương quay, -
Rotating ice generator
máy làm đá kiểu quay, -
Rotating ice generator (maker)
máy làm đá kiểu quay, -
Rotating ice maker
máy làm đá kiểu quay, -
Rotating joint
bộ ghép quay, bộ nối quay, khớp nối quay, khớp quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.