- Từ điển Anh - Việt
Roughen
Nghe phát âmMục lục |
/´rʌfn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho ráp, làm cho xù xì
Nội động từ
Trở nên ráp, trở nên xù xì
Động, nổi sóng (biển)
Chuyên ngành
Xây dựng
làm cho thô nhám
Cơ - Điện tử
(v) làm cho ráp, nhám
Cơ khí & công trình
làm ráp
Kỹ thuật chung
làm cho nhám
làm cho ráp
làm cho xù xì
làm xù xì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roughened
gồ ghề, gồ ghề, -
Roughened surface
mặt nhám, mặt xù xì, mặt được làm nhám, -
Roughening treatment
sự kẻ sọc (trên mặt đường) để tăng độ nháp, -
Rougher
đục thô, máy gia công thô, máy phay thô, máy tách thô, -
Rougher floatation
sự tuyển nổi thô, -
Roughing
Danh từ: sự gia công, sự cán thô, sự gia công sơ bộ, sự gia công thô, sự tách thô, sự tuyển... -
Roughing-filter
Danh từ: dụng cụ lọc sơ, -
Roughing-grade
độ thô (vật liệu), -
Roughing-machine
Danh từ: máy in thô sơ, -
Roughing-tool
Danh từ: dụng cụ gia công thô, -
Roughing block
đầu cán thô (dây thép), -
Roughing cut
sự cắt khô, phần cất thô, -
Roughing cut oil
dầu cất thô, -
Roughing cutter
dao phay cắt khô, dao phay cắt thô, máy cán phá, máy cán thô, máy phay thô, -
Roughing file
giũa thô, giũa băm thô, -
Roughing lathe
máy tiện thô, máy tiện khô, -
Roughing mill
dao phay cắt thô, máy cán khô, máy cán thô, máy cán phá, máy cán phá, máy cán thô, máy phay thô, -
Roughing pass
lần chạy dao thô (cắt gọt), -
Roughing reamer
mũi doa thô, mũi dao thô, -
Roughing slot-mill
dao phay rãnh thô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.