- Từ điển Anh - Việt
Round-the-clock job
Xem thêm các từ khác
-
Round-the-clock service
phục vụ 24 trên 24 (giờ), phục vụ cả ngày lẫn đêm, -
Round-the-world flight
sự bay vòng trái Đất, -
Round-the -clock operation
việc xử lý 24/24h, -
Round-trip
/ ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ... -
Round-trip delay
độ trễ khứ hồi, thời gian truyền đi về, -
Round-trip echoes
tiếng dội khứ hồi, tiếng dội trở lại, -
Round-trip propagation time
thời gian truyền đi về, thời gian truyền khứ hồi, thời gian truyền trọn vòng, thời gian truyền vòng quanh, -
Round-trip ticket
Danh từ: vé khứ hồi, -
Round-trip time
thời gian chuyển đi và về, thời gian chuyến đi về, thời gian chuyến hàng chở khứ hồi, -
Round-trip vessel
chuyến tàu khứ hồi, tàu thuê bao cả đi lẫn về, tàu thuê bao cả đi về, -
Round-turn
hoa hồng mua-bán xoay vòng (chứng khoán), tiền hoa hồng, -
Round-up
/ ´raund¸ʌp /, Danh từ: sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự... -
Round-work
móng, -
Round (-nosed) pliers
kìm mỏ tròn, kìm tròn, -
Round - off
Toán & tin: (máy tính ) sự lấy tròn, sự làm tròn (một số), -
Round Robin Processor Sharing (RRPS)
chia sẻ bộ xử lý round robin (kiểu quay tròn), -
Round Trip (RT)
một vòng khứ hồi, -
Round Trip Delay (RTD)
thời gian trễ khứ hồi, -
Round aggregate
cốt liệu hạt tròn, cốt liệu dạng đá cuội, cốt liệu dạng sỏi tròn, -
Round angle
Danh từ: góc 360 độ, góc 3600, góc đầy 360 độ, góc đầy, góc đầy, góc 360o,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.