- Từ điển Anh - Việt
Round dance
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Cuộc khiêu vũ dân gian trong đó những người tham dự làm thành một vòng tròn và di chuyển theo một hướng đã chọn
Cuộc khiêu vũ trong phòng khiêu vũ trong đó các đôi khiêu vũ đi quanh phòng theo đường tròn và quay tròn (giống điệu Valse, tiếng Anh là waltz)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Round deformed bar
thanh thép tròn, -
Round down
làm tròn, làm tròn xuống, Kinh tế: bớt đi phần lẻ cho tròn số, round-down function, hàm làm tròn... -
Round edgewise pattern instrument
dụng cụ đo biến dạng tròn, -
Round end
đầu vây tròn, -
Round figure
sự qui tròn, sự lấy tròn, sự quy tròn, số chẵn, số tròn, -
Round figures
con số được làm tròn, số tròn, in round figures, theo số tròn -
Round file
dũa tròn, giũa mép tròn, giũa tròn, -
Round fish
cá nguyên con, -
Round gravel
sỏi tròn, sỏi tròn, -
Round groove
rãnh tròn (lòng máng), -
Round gut hold-over
chỗ lồi giữa lỗ, -
Round head
ụ tròn, mũ tròn (đinh), -
Round head bolt
bulông đầu tròn, bulông đầu tròn, slotted round-head bolt, bulông đầu tròn có xẻ rãnh -
Round head buttress dam
đập trụ chống đầu tròn, -
Round head screw
ốc đầu tròn, vít đầu tròn, -
Round heart
tim hình tròn, -
Round heat screw
vít (đinh ốc) đầu tròn, -
Round hole perforating
sự đục lỗ tròn, -
Round hole screen
sàng lỗ tròn, -
Round hollow section
tiết diện tròn rỗng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.