- Từ điển Anh - Việt
Rountne maintenance
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Roup
/ raup /, danh từ, (thú y học) bệnh đậu yết hầu (gà), ngoại động từ, ( Ê-cốt) bán đấu giá, -
Rouse
/ rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ:... -
Rouseabout
Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu,... -
Rouser
/ 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời... -
Rousing
/ ´rauziη /, Danh từ: sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, Tính từ:... -
Rousseau diagram
biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau, -
Roust
/ raust /, Ngoại động từ: khích động; gây náo loạn, -
Roustabout
/ ´raustə¸baut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu, người... -
Rout
/ ru:t /, Danh từ: Đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá... -
Rout biscuit
bánh quy hạnh nhân, -
Route
Danh từ: tuyến đường; lộ trình; đường đi, (quân sự) lệnh hành quân (như) raut, Ngoại... -
Route-map
bản đồ các tuyến đường, Danh từ: bản đồ các tuyến đường, -
Route-march
Danh từ: (quân sự) cuộc hành quân diễn tập, -
Route/Switch Processor (RSP)
bộ xử lý chuyển mạch/hành trình, -
Route (packet mode services)
đường kênh dịch vụ theo kiểu gói, -
Route Descriptor (RD)
bộ mô tả hành trình, đường đi, -
Route Designator Field (RDF)
trường bộ chỉ định tuyến, -
Route Processor (RP)
bộ xử lý hành trình, -
Route Selection Services (RSS)
các dịch vụ chọn đường, -
Route Server Functional Group (ATM) (RSFG)
nhóm chức năng của server định tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.