Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Routine flight

Xây dựng

sự bay thường lệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Routine inspection

    sự kiểm tra thông lệ, sự kiểm tra thường ngày,
  • Routine library

    thư viện thủ tục,
  • Routine maintenance

    kiểm tra định kỳ, duy tu thường xuyên, sự bảo quản thường xuyên, sự bảo trì thường xuyên, bảo dưỡng, sự bảo dưỡng...
  • Routine method

    phương pháp thông lệ,
  • Routine name

    tên đoạn thủ tục,
  • Routine network model

    mô hình toán kinh tế,
  • Routine of work

    chế độ làm việc,
  • Routine practice

    sự thực hiện theo chương trình,
  • Routine procedures

    trình tự thông thường,
  • Routine processing

    sự chỉnh lý hàng ngày (số liệu thủy văn), sự chỉnh lý hàng ngày,
  • Routine repair

    sự sửa chữa định kỳ,
  • Routine slip

    phiếu gởi, phiếu gửi, phiếu chuyển,
  • Routine test

    sự thử thường lệ, sự thử nghiệm thường xuyên, thử nghiệm thông lệ, thử nghiệm thông thường, thử định kỳ, thử...
  • Routine tests

    sự thử điển hình,
  • Routine work

    công việc (thường làm) hàng ngày, công việc (thường làm) hằng ngày, việc làm quen tay, việc làm thường ngày,
  • Routinely

    / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ...
  • Routiner

    bộ chương trình,
  • Routinetest

    (sự) thử thường lệ,
  • Routing

    / ru´ti:η /, chọn tuyến, sự tạo đường truyền, cách đi cáp, cách vạch tuyến cáp, sự chọn đường (truyền), định tuyến,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top