- Từ điển Anh - Việt
Rows knitted in purl
Xem thêm các từ khác
-
Rows to repeat at top
hàng lặp lại ở đầu trang, -
Roxy
nhà địa chất (tiếng lóng), -
Royal
/ ˈrɔɪəl /, Tính từ: (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng, ( royal) (thuộc) hoàng gia, vương giả, như... -
Royal-prerogative
Danh từ: Đặc quyền nhà vua do hiến pháp thừa nhận, -
Royal Bank of Canada
ngân hàng hoàng gia ca-na-da, -
Royal Dutch Airlines
công ty hàng không hà lan, -
Royal Greenwich Observatory (RGO)
đài thiên văn hoàng gia greenwich, -
Royal Institution of Chartered Surveyors
tổ chức giám định viên chuyên nghiệp hoàng gia, -
Royal Mint
sở đúc tiền hoàng gia, -
Royal bed
long sàng, -
Royal blue
Danh từ: màu xanh lam sẫm, tươi, -
Royal charter
sắc chỉ của nhà vua, -
Royal city
hoàng thành, thành phố hoàng gia, -
Royal commission
Danh từ: ( royalỵcommission) hội đồng hoàng gia, -
Royal highness
Danh từ: hoàng thân; điện hạ, -
Royal jelly
Danh từ: sữa ong chúa, mứt royal, -
Royal mercantilism
chủ nghĩa trọng thương tuyệt đối, -
Royal paulowina
gỗ paulowina royal, -
Royal poinciana
Danh từ: (thực vật học) cây phượng, -
Royal purple
Danh từ: màu lam tím,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.