- Từ điển Anh - Việt
Rubber elasticity
Xem thêm các từ khác
-
Rubber elephant trunk
ống đổ bêtông bằng cao su có miệng loe, -
Rubber face
lớp phủ bằng cao su, -
Rubber faced steel plate
thép bọc cao su, tôn bọc cao su, tấm bọc cao su, -
Rubber finish
sự hoàn thiện (bề mặt bê tông) kiểu mài nhẵn, -
Rubber flooring
sự lát sàn bằng cao su, -
Rubber gasket
đệm cao su, miếng đệm cao su, miếng đệm cao su, -
Rubber glazing channel
vật định hình bằng cao su (dùng để lắp kính), -
Rubber glove
găng cao su (phụ tùng điện), -
Rubber gloves
găng tay cao su, -
Rubber glue
nhựa cao su, -
Rubber goods
Danh từ: những dụng cụ tránh thai và hỗ trợ quan hệ tình dục, chế phẩm cao su, -
Rubber grain
hạt cao su, -
Rubber grease
mỡ gốc cao su, -
Rubber grommet
vòng cao su, -
Rubber grommets
vòng cao su, -
Rubber hose
ống mềm bằng cao su, ống cao su, ống cao su (ống dẫn nước), ống mềm cao su, -
Rubber hose clamp
vòng xiết cổ ống cao su, -
Rubber insulation
sự cách điện (nhiệt) bằng cao su, cách điện bằng cao su, -
Rubber latex
mủ cao su, mủ cao su, latec cao su, -
Rubber lubricant
chất bôi trơn cao su,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.