- Từ điển Anh - Việt
Rubbing
Nghe phát âmMục lục |
/´rʌbiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng
Chuyên ngành
Xây dựng
mài bóng (đá)
Kỹ thuật chung
bánh mài bóng
đánh bóng
- rubbing oil
- dầu đánh bóng
lau bóng
sự cọ sát
sự ma sát
Kinh tế
sự chà xát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rubbing alcohol
Danh từ: cồn tẩy rửa, -
Rubbing block
khối cao su trên vít lửa (gối cao), -
Rubbing compound
bột nhám làm bóng sơn, -
Rubbing enamel
men mài, -
Rubbing oil
dầu đánh bóng, -
Rubbing paint mill
máy nghiền sơn mài kiểu mài, -
Rubbing stone
đá mài (hạt đá silic mịn dùng để mài), đá mài, -
Rubbing strake
dải cọ xát (ở vỏ tàu), -
Rubbing surface
mặt ma sát, mặt ma sát, -
Rubbing varnish
sơn mài, -
Rubbish
/ ˈrʌbɪʃ /, Danh từ: vật bỏ đi, rác rưởi, bã, phần vứt đi, vật vô giá trị, người vô giá... -
Rubbish-bin
Danh từ: thùng rác, -
Rubbish-chute shaft
bãi thải rác, nơi chứa rác, -
Rubbish-dump
Danh từ: nơi chứa rác, chỗ đổ rác, -
Rubbish-heap
Danh từ: Đống rác, -
Rubbish-processing plant
nhà máy xử lý rác, -
Rubbish-shoot
Danh từ: chỗ đổ rác, -
Rubbish chute
máng thải rác, ống thải rác, -
Rubbish collection
sự gom rác liệu, -
Rubbish collection chamber
khoang thu rác, khoang gom rác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.