Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruckle

Mục lục

/'rʌkl/

Thông dụng

Danh từ

Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck

Ngoại động từ

( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck

Danh từ

Tiếng ran, tiếng thở khò khè (người hấp hối)

Nội động từ

Thở có tiếng ran, thở khò khè (người hấp hối)

Xem thêm các từ khác

  • Rucksack

    / 'rʌksæk /, Danh từ: cái ba lô,
  • Ruckus

    / ´rʌkəs /, Danh từ: (thông tục) sự náo động ầm ĩ; sự om sòm, Từ đồng...
  • Ruction

    / 'rʌkʃn /, Danh từ, số nhiều ructions: ( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ;...
  • Ructus

    ợ, ợ hơi,
  • Rudaceous structure

    kiến trúc vụn thô,
  • Rudbeckia

    Danh từ: (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè,
  • Rudd

    / 'rʌd /, Danh từ: (động vật học) cá chày Âu, Kinh tế: cá vền giả...
  • Rudder

    / 'rʌdə /, Danh từ: bánh lái; đuôi lái, (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo, Đũa khuấy (dùng để...
  • Rudder-fish

    cá trác,
  • Rudder-head

    đầu bánh lái,
  • Rudder-piece

    sống tấm lái,
  • Rudder-post

    / ´rʌdə¸poust /, danh từ, khoang lái; trục lái,
  • Rudder-stock

    Danh từ: trục lái,
  • Rudder amidships!

    lái thẳng!,
  • Rudder angle

    góc bẻ lái, góc lái,
  • Rudder angle indicator

    bộ chỉ góc tấm lái, bộ chỉ vị trí tấm lái,
  • Rudder balance

    bộ bù cánh lái, mặt bù của cánh lái,
  • Rudder bar

    cần lái, cần lái,
  • Rudder blade

    cái lái, tấm lái, tấm bánh lái,
  • Rudder brace

    đai móc bánh lái, đai nối bánh lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top