- Từ điển Anh - Việt
Rudder repeater
Xây dựng
cái chỉ hướng lái, cái chỉ vị trí tấm lái, thước đo góc lái, bộ lặp lái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rudder snug
bản lề bánh lái, -
Rudder stock
trục lái, trục lái, -
Rudder tackle
tời lái, -
Rudder tiller
cần lái, -
Rudder torque
mô men quay của bánh lái, mô men quay của cánh lái, -
Rudder travel
góc cánh lái điều khiển, -
Rudder trim light
đèn vi chỉnh cánh lái hướng, -
Rudder truck
thân bánh lái, -
Rudder trunk
của buồng lái (đóng tầu), -
Rudder wheel
bánh lái, vô lăng (tàu thuỷ), -
Rudder yoke
tay lái ngang (xuồng), -
Rudderfish
Danh từ: (động vật học) cá bánh lái, -
Rudderless
/ 'rʌdəlis /, tính từ, không có bánh lái, -
Rudders
, -
Ruddied
, -
Ruddily
Phó từ: hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, -
Ruddiness
/ 'rʌdinis /, danh từ, màu đỏ ửng, vẻ hồng hào, màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ, -
Ruddle
/ rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng... -
Ruddock
/ 'rʌdək /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ, -
Ruddy
/ 'rʌdi /, Tính từ .so sánh: hồng hào, khoẻ mạnh, tươi khoẻ (về gương mặt), hơi đỏ, đỏ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.