- Từ điển Anh - Việt
Ruled paper
Xem thêm các từ khác
-
Ruled quadric
quadric kẻ, -
Ruled surface
mặt phẳng xiên, mặt kẻ, -
Ruleless
không theo quy tắc, Tính từ: không theo qui tắc, -
Ruler
/ ´ru:lə /, Danh từ: người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua,... -
Ruler bar
thanh thước kẻ, -
Ruler line
đường thước kẻ, -
Rulers
, -
Rulership
Danh từ: sự thống trị, quyền lực, -
Rules
nội quy, quy tắc, -
Rules and practices
quy tắc và tập quán, -
Rules and regulations
quy tắc và điều lệ, -
Rules for registration of companies
điều lệ đăng ký công ty, -
Rules of Fair practice
quy tắc kinh doanh ngay thẳng, -
Rules of Procedure and Working Methods (RPWM)
các quy tắc thủ tục và các phương pháp làm việc, -
Rules of limitation
pháp quy về thời hiệu, -
Rules of navigation
quy tắc đi biển, -
Rules of private international law
quy tắc tư pháp quốc tế, -
Rules of procedure
quy tắc nghị sự, quy trình nghị sự, -
Rules of road
luật đi đường, -
Rules of the air
quy tắc hàng không, quy tắc không lưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.