- Từ điển Anh - Việt
Runny
Nghe phát âmMục lục |
/´rʌni/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường
- runny jam
- mứt chảy
Muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
You've got a runny nose !
Anh bị xổ mũi đấy!
Chuyên ngành
Kinh tế
bị rời rạc (bột)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Runny dough
bột nhào chảy, bột nhào nhão, -
Runny paste
hồ lỏng, -
Runoff
sự chảy ròng, lưu lượng nước mưa, dòng chảy, dòng xả, sự chảy thoát, sự rò, winter runoff, lưu lượng nước mùa đông,... -
Runoff control coefficient
hệ số điều chỉnh dòng chảy, -
Runoff depletion curve
đường cong tiêu hao lưu lượng, -
Runoff depth
chiều sâu dòng chảy, -
Runoff direction change
sự đổi hướng dòng chảy, -
Runoff forecast
dự báo dòng chảy, -
Runoff forecasting
sự dự báo dòng chảy, -
Runoff formula
công thức dòng chảy, rational runoff formula, công thức dòng chảy hợp lý -
Runoff plot
khu vực dòng chảy, -
Runoff process
quá trình dòng chảy, -
Runoff rate
lưu lượng dòng chảy, -
Runoff source
nguồn thức ăn, -
Runoff tap
van xả, -
Runoff triangle
khoảng dỡ tải (không gian), -
Runoff variability
sự biến đổi dòng chảy, tính biến đổi dòng chảy, -
Runoff water
nước phá băng, -
Runout
sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract -
Runs
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.