- Từ điển Anh - Việt
Rust preventive or rust inhibitor
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Rust preventive packaging
sự bao gói phòng gỉ, -
Rust proof
không bị rỉ sét, -
Rust proof oil
dầu chống ăn mòn, dầu chống gỉ, -
Rust protection
sự bảo vệ chống gỉ, sự bảo vệ khỏi gỉ, bảo vệ chống gỉ, sự chống ăn mòn, sự chống gỉ, chống gỉ, -
Rust protective paint
sơn phòng gỉ, sơn chống gỉ, -
Rust removal
sự cạo gỉ, -
Rust remover
chất tẩy gỉ, dụng cụ khử gỉ, -
Rust removing agent
chất tẩy gỉ, -
Rust resistance
tính chống gỉ, tính chống gỉ, -
Rust resisting material
vật liệu chống gỉ, -
Rust sealer
chất trám chống gỉ, -
Rust solution
chất hòa tan gỉ, -
Rusted surface
mặt bị gỉ, mặt bị gỉ, -
Rustic
/ ´rʌstik /, Tính từ: mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn),... -
Rustic brick
gạch mặt thô, gạch thô (trang trí bề mặt), đá mặt thô, -
Rustic dressing
sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá), -
Rustic home
nhà nông thôn, -
Rustic inhibiting paint
sơn chống rỉ, sơn chống gỉ, sơn chống rỉ, -
Rustic masonry
khối xây đá mặt thô, sự trát vữa nhám mặt, sự lát đá khô, -
Rustic quoin
đá thô ở góc tường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.