- Từ điển Anh - Việt
Rutting
Xem thêm các từ khác
-
Ruttish
/ ´rʌtiʃ /, tính từ, dâm đãng; hiếu sắc, -
Ruttless
dăm kết, -
Rutty
/ ´rʌtid /, tính từ, có nhiều vết lún (của bánh xe), -
Rux
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) (thông tục) cơn giận dữ, -
Rv
viết tắt, bản kinh thánh đã được hiệu ứng ( revised, .Version) ( .of .the .Bible):, -
Rvalue (right value)
giá trị bên phải, -
Rwanda
ru-ăn-đa (tên nước, thủ đô: kigali), -
Rwandan
người ru-ăn-đa, nước ru-ăn-đa, -
Rwis (roadweather information system)
hệ thống bỏo khớ tượng đường bộ, -
Rybbly
Tính từ: có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi, lát sỏi, (địa lý,địa chất)... -
Rydberg
ritbe (13, 6 ev), -
Rydberg constant
hằng số rydberg, -
Rydberg energy
năng lượng rydberg, -
Rye
/ /rai/ /, Danh từ: (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky làm bằng lúa mạch đen (như) ryeỵwhisky,... -
Rye-bread
/ ´rai¸bred /, danh từ, bánh mì làm bằng lúa mạch đen, -
Rye-peck
cọc sắt (buộc thuyền...), Danh từ: cọc sắt (buộc thuyền...) -
Rye bread
bánh mì đen, -
Rye feed
sự cho ăn bằng mì đen, thức ăn mì đen, -
Rye flour
bột lúa mì đen, -
Rye meal
bột mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.