- Từ điển Anh - Việt
SDS (utility definition specification)
Xem thêm các từ khác
-
SDU (Service Data Unit)
khối dữ liệu dịch vụ, đơn vị dữ liệu dịch vụ, -
SDW A (system diagnostic work area)
vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống, -
SD (send data light)
đèn báo gửi dữ liệu, -
SD (single density)
mật độ đơn, -
SE
viết tắt, ( se) Đông nam ( south-east ( ern)), se, se asia, Đông nam a -
SE6 gas-insulated switchgear
máy ngắt nạp khí se6, -
SEC
Tính từ: nguyên chất; không pha (rượu), Danh từ: ngay đây; một thời... -
SECAM signal
tín hiệu secam, -
SECAM system
hệ secam, -
SEE (software engineering environment)
môi trường công nghệ phần mềm, -
SEF/AIS Alarm Signal, Far End (SASFE)
tín hiệu cảnh báo sef/ais, đầu xa, -
SEG (special effects generator)
bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt, -
SELCAL (selective calling system)
hệ thống gọi có chọn lọc, -
SELOGIC
, -
SEL (self-extensible language)
ngôn ngữ tự mở rộng, -
SEM (scanning electron microscopy)
hiển vi học điện tử quét, -
SERVOIS FRANCOIS JOSEPH (Xec-voa, 1767-1847)
nhà toán học và kỹ sư pháp, (xec-voa, 1767-1874), -
SES (severely errored)
giây lỗi nghiêm trọng, giây lỗi nặng, -
SES (ship earth station)
trạm mặt đất ở trên tàu biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.