- Từ điển Anh - Việt
SIO (serial input/output)
Xem thêm các từ khác
-
SIPO (serial input-parallel output)
nhập nối tiếp-xuất song song, vào nối tiếp-ra song song, -
SIP (single in-line package)
môđun tích hợp một hàng chân, vỏ một hàng chân, -
SIP Relay Interface (SMDS) (SRI)
giao diện chuyển tiếp sip (smds), -
SIR (session information retrieval)
sự truy tìm thông tin giao tiếp, -
SISD machine (single instruction single-data machine)
máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu, -
SISO (serial input-serial output)
nhập nối tiếp-xuất nối tiếp, vào nối tiếp-ra nối tiếp, -
SIS (Single Image Stereogram)
biểu đồ lập thể đơn, ảnh lập thể đơn, -
SIT (scanner interface trace)
vết giao diện máy quét, -
SIT (system itialization table)
bảng khởi động hệ thống, -
SI (System International des unites)
hệ thống đơn vị quốc tế, -
SI (System Internationale des unites)
hệ si (hệ đơn vị quốc tế), -
SI character
ký tự dịch vào, ký tự si, ký tự trong mã, -
SI system of units
hệ thống các đơn vị đo lường si, hệ thống đo lường đơn vị quốc tế, -
SI unit (international system of units)
hệ đơn vị quốc tế, hệ si, -
SI units
đơn vị si, -
SLA suspension
hệ thống treo đòn ngắn, -
SLIB (subsystem library)
thư viện hệ thống con, -
SLIDING
, -
SLIH (second-level interrupt handler)
bộ xử lý ngắt cấp hai, -
SLIM (single linear induction motor)
động cơ cảm ứng tuyến tính đơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.