- Từ điển Anh - Việt
SMI (structure of management information)
Xem thêm các từ khác
-
SMM (system management mode)
chế độ quản lý hệ thống, -
SMM (system management monitor)
bộ giám sát quản lý hệ thống, -
SMOD (serial port mode)
chế độ cổng nối tiếp, -
SMPTE (Society of Motion Picture and Television Engineers)
hiệp hội kỹ sư truyền hình và phim ảnh, -
SMP (symmetric multiprocessing)
sự đa xử lý đối xứng, -
SMP (symmetric multiprocessor)
bộ đa xử lý đối xứng, -
SMS (short message services)
dịch vụ thông báo ngắn, -
SMS (storage management services)
dịch vụ quản lý bộ nhớ, -
SMS Notification Indicator (SNI)
phần tử chỉ thị thông báo sms, -
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
giao thức chuyển thư Điện tử Đơn giản, giao thức chuyển thư tín đơn giản, -
SMT (Station Management)
quản lý trạm, -
SMT (surface-mounting technology)
công nghệ lắp ở bề mặt, -
SM steel
thép đúc ở lò martin, -
SNADS (System Network Architecture distribution services)
dịch vụ phân phối kiến trúc mạng hệ thống, dịch vụ sna, -
SNAK (serial number activation key)
khóa kích hoạt số tuần tự, -
SNA (Systems Network Architecture)
kiến trúc hệ thống mạng, kiến trúc mạng hệ thống, -
SNA Application Monitor (SALMON)
bộ giám sát ứng dụng sna, -
SNA Character String (SCS)
chuỗi ký tự sna, -
SNA Distribution Services (SNA/DS)
các dịch vụ phân bố của sna ( kiến trúc mạng của hệ thống ), -
SNA Network Interconnection (SNI)
liên kết mạng sna,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.