- Từ điển Anh - Việt
SVS (single virtual storage system)
Xem thêm các từ khác
-
SV (side valves)
sơ đồ thiết kế van nghiêng bên sườn, -
SWA (scheduler work area)
vùng công việc của bộ lập biểu, -
SWB (save/work block)
khối lưu/ công việc, -
SWEDish board for technical Accreditation (SWEDAC)
hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật thụy Điển, -
SWIFT (Society of Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới, -
SWINN (switched intermediate network node)
nút mạng trung gian chuyển mạch, -
SWITCH Access System (SAS)
hệ thống truy nhập switch, -
SWITCH Central System (SCS)
hệ thống trung tâm switch, -
SWOT analysis
phân tích swot, -
SXC
, -
SYBASE
/ 'sibeis /, sybase, -
SYN (synchronous idle character)
ký tự rỗi đồng bộ, -
SYNchronization Signal Unit (SYU)
khối tín hiệu đồng bộ hóa, -
SYNchronize the sequence numbers (SYN)
đồng bộ hóa số dãy, -
SYSDEF (system definition)
định nghĩa hệ thống, -
SYSGEN (system generation)
sự tạo hệ thống, sự sinh hệ thống, -
SYSLOG (system log)
nhật ký hệ thống, -
SYSMOD (system modification)
sự cải tiến hệ thống, sự sửa đổi hệ thống, -
SYSRES (system residence disk)
đĩa thường trú hệ thống, -
SYStem ADMINistrator (SYSADMIN)
nhà quản lý hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.