- Từ điển Anh - Việt
Sabbatical
Mục lục |
/sə'bætikl/
Thông dụng
Cách viết khác sabbatical
Tính từ
(thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba
Nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu)
- sabbatical year
- năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
Năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)
Danh từ
Thời kỳ được nghỉ phép
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sabbatical leave
nghỉ dạy để nghiên cứu, nghỉ phép, -
Sabbatical year
Thành Ngữ: năm nghỉ phép theo chế độ, sabbatical year, năm xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả... -
Sabbatise
/ 'sæbətaiz /, Nội động từ: nghỉ ngày xaba (theo (thông tục)), -
Sabbatize
/ 'sæbətaiz /, như sabbatise, -
Sabean
/ sə'biən /, Tính từ: (thuộc) nước i-ê-mem-cô; (thuộc) người i-ê-mem-cô, Danh... -
Saber
/ 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar... -
Saber-shaped tibia
xương chày hình kiếm, -
Saber saw
máy cưa lọng, -
Saber shin
xương chày hình kiếm, -
Saber tibia
xương chày hình kiếm, -
Sabicu
/ 'sæbiku: /, Danh từ: (thực vật học) cây xabica (một loại cây ở cu-ba), -
Sabin
/ 'sæbin /, Danh từ: xabin (đơn vị hấp thu âm), Đơn vị đo âm thanh, sagin (đơn vị hấp thụ âm... -
Sabin oral polio vaccine
vacxin sabin, -
Sabin vaccine
vắcxin sabin, -
Sabine coefficient
hệ số sabine, -
Sabiniem
ngộ độc cây bách xù juniperus sabina, -
Sabinism
ngộ độc cây bách xù jumuperus sabina, -
Sabinol
sabinol, -
Sabinoral polio vaccine
vacxinsabin, -
Sabinvaccine
vacxinsabin loạí vắc xìn dùng để ngừa bệnh bạí líệt trẻ em.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.