- Từ điển Anh - Việt
Sabre-rattling
Mục lục |
/'seibə'rættliη/
Thông dụng
Danh từ
Sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)
- sabre-rattling tactics
- (thuộc ngữ) chiến thuật đe doạ binh đao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sabre-toothed tiger
Danh từ: hổ răng kiếm, -
Sabretache
/ 'sæbətæ∫ /, Danh từ: túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh), -
Sabreur
/ sɑ:'brə: /, Danh từ: kỵ binh đeo kiếm; sĩ quan kỵ binh có vẻ hào nhoáng (như) beauỵsabreur,... -
Sabuline
/ 'sæbjulain /, dạng cát, cát, có cát, -
Sabulite
/ ,sə'bilit /, sabulit (một loại thuốc nổ), -
Sabulosity
/ ,sæbju'lɔsiti /, danh từ, tính chất nhiều cát, -
Sabulous
/ 'sæbjuləs /, Tính từ: (thuộc) cát, có cát, (y học) dạng hạt (sỏi thận), Hóa... -
Sabulous clay
sét pha cát, -
Sabulum
cát não, -
Saburra
/ 'səbjurə /, bựa, -
Saburral
(thuộc) bựa, -
Sac
/ sæk /, Danh từ: (sinh vật học) túi, bao (bộ phận giống cái túi của một động vật hay cây... -
Sacalait
cá chép đẻ con, -
Sacan
Toán & tin: (máy tính ) nhìn, tìm, automatic sacan, tìm tự động -
Saccade
/ 'sækeid /, Danh từ: sự giật mạnh cương ngựa, sự di chuyển mắt đột ngột, -
Saccadic movement
sự liếc nhanh (khi đọc), -
Saccate
/ 'sækeit /, Tính từ: (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi,... -
Sacchar-
/ 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza -
Saccharase
/ 'sækəreis /, sacaraza, sucraza (men phân hủy sacaroza), sacaraza, -
Saccharate
/ 'sækəreit /, Danh từ: (hoá học) sacarat, sacarat, sucrat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.